Bệnh đa u tủy là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Bệnh đa u tủy là một loại ung thư máu ác tính phát sinh từ tế bào plasma trong tủy xương, gây tăng sinh bất thường và tiết protein đơn dòng. Tình trạng này dẫn đến tổn thương xương, thiếu máu, suy thận và suy giảm miễn dịch, đòi hỏi điều trị kiểm soát lâu dài dù không thể chữa khỏi hoàn toàn.
Định nghĩa bệnh đa u tủy
Bệnh đa u tủy (Multiple Myeloma) là một dạng ung thư máu ác tính xuất phát từ các tế bào plasma trong tủy xương. Tế bào plasma bình thường có nhiệm vụ sản xuất kháng thể (immunoglobulin) để bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Khi trở nên ác tính, các tế bào plasma này nhân lên không kiểm soát và chiếm chỗ của các tế bào tạo máu bình thường, gây ra nhiều rối loạn hệ thống.
Bệnh đa u tủy được xếp vào nhóm bệnh tăng sinh dòng lympho B và chiếm khoảng 10% các loại ung thư huyết học. Đây là bệnh mãn tính có thể tiến triển chậm trong giai đoạn đầu nhưng thường dẫn đến suy giảm miễn dịch, tổn thương xương, suy thận và nhiều biến chứng khác nếu không được điều trị.
Bệnh đa u tủy còn được đặc trưng bởi sự xuất hiện của protein đơn dòng (M-protein) trong huyết thanh hoặc nước tiểu. Protein này được sản xuất bởi các tế bào plasma ác tính và có thể gây ra hội chứng tăng độ nhớt máu, suy thận và các rối loạn miễn dịch.
Cơ chế bệnh sinh
Tế bào plasma ác tính trong bệnh đa u tủy hình thành do đột biến gen và rối loạn điều hòa tín hiệu sinh học. Các đột biến này dẫn đến sự tăng sinh đơn dòng các tế bào plasma bất thường, tạo ra các khối u trong tủy xương và thay thế mô tạo máu bình thường. Điều này làm giảm sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, gây ra thiếu máu, giảm miễn dịch và tăng nguy cơ xuất huyết.
Các tế bào u tủy tiết ra các cytokine như IL-6, RANKL kích thích hoạt động của tế bào hủy xương, dẫn đến hiện tượng tiêu xương và giải phóng canxi vào máu. Hậu quả là bệnh nhân có nguy cơ cao bị gãy xương bệnh lý, đau xương kéo dài và tăng canxi máu gây các triệu chứng thần kinh, tiêu hóa.
Bảng dưới đây thể hiện một số yếu tố bệnh sinh chính trong đa u tủy:
Yếu tố | Cơ chế | Hậu quả |
---|---|---|
Tăng sinh tế bào plasma ác tính | Đột biến gen và tín hiệu bất thường | Chiếm chỗ tế bào máu bình thường, gây thiếu máu |
Tiết cytokine IL-6, RANKL | Kích thích hủy xương | Tổn thương xương, tăng canxi máu |
Tiết protein đơn dòng | Lượng lớn M-protein trong máu và nước tiểu | Suy thận, hội chứng tăng độ nhớt máu |
Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng ban đầu của bệnh đa u tủy thường âm thầm và không đặc hiệu. Khi bệnh tiến triển, người bệnh thường gặp các dấu hiệu như mệt mỏi, thiếu máu, đau xương, nhiễm trùng tái phát và các rối loạn chuyển hóa do tăng canxi máu.
Hội chứng CRAB là đặc điểm kinh điển của bệnh đa u tủy, gồm bốn nhóm triệu chứng chính: C (Calcium – tăng canxi máu), R (Renal failure – suy thận), A (Anemia – thiếu máu) và B (Bone lesions – tổn thương xương). Mỗi biểu hiện trong CRAB liên quan chặt chẽ đến cơ chế bệnh sinh của đa u tủy.
Các triệu chứng cụ thể thường gặp:
- Đau xương, đặc biệt ở xương cột sống, xương sườn, xương chậu
- Mệt mỏi, xanh xao do thiếu máu
- Buồn nôn, lú lẫn, táo bón do tăng canxi máu
- Suy thận với biểu hiện tiểu ít, phù, tăng creatinin huyết
- Nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu do giảm miễn dịch
Chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán đa u tủy dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa, huyết học và hình ảnh học. Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Quốc tế về U tủy (IMWG), các tiêu chí chính gồm:
- Phát hiện protein đơn dòng trong huyết thanh hoặc nước tiểu (M-protein)
- ≥10% tế bào plasma ác tính trong tủy xương
- Bằng chứng tổn thương cơ quan liên quan (CRAB)
Các xét nghiệm hỗ trợ bao gồm điện di protein huyết thanh/niệu, định lượng chuỗi nhẹ tự do (FLC), sinh thiết tủy xương, xét nghiệm di truyền FISH. Chẩn đoán hình ảnh có thể dùng X-quang xương toàn thân, MRI, PET-CT để phát hiện tổn thương xương hoặc khối u ngoài tủy.
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị được cập nhật chi tiết tại NCCN Guidelines.
Phân loại và giai đoạn bệnh
Bệnh đa u tủy được phân loại dựa trên giai đoạn tiến triển và đặc điểm di truyền. Hệ thống phân giai đoạn được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là ISS (International Staging System) và hệ thống sửa đổi R-ISS (Revised-ISS), giúp tiên lượng bệnh và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp.
ISS phân chia bệnh thành ba giai đoạn dựa vào nồng độ beta-2 microglobulin và albumin huyết thanh như sau:
Giai đoạn | Beta-2 microglobulin (mg/L) | Albumin (g/dL) |
---|---|---|
I | < 3.5 | ≥ 3.5 |
II | Không thuộc I hoặc III | – |
III | ≥ 5.5 | – |
Hệ thống R-ISS bổ sung thêm yếu tố nồng độ LDH và bất thường di truyền nguy cơ cao như del(17p), t(4;14), t(14;16) để tăng độ chính xác trong tiên lượng. Những thay đổi này phản ánh sự ảnh hưởng sâu sắc của sinh học phân tử đến diễn biến lâm sàng của bệnh.
Điều trị và quản lý
Chiến lược điều trị đa u tủy dựa trên độ tuổi, khả năng ghép tế bào gốc, giai đoạn bệnh và nguy cơ di truyền. Mục tiêu điều trị là kéo dài thời gian sống, cải thiện chất lượng cuộc sống và đạt đáp ứng sâu (deep response).
Phác đồ phổ biến hiện nay gồm ba thuốc kết hợp: một chất ức chế proteasome (bortezomib), một thuốc điều hòa miễn dịch (lenalidomide) và dexamethasone (VRd). Bệnh nhân dưới 65–70 tuổi thường được chỉ định ghép tế bào gốc tạo máu tự thân (ASCT) sau khi đạt đáp ứng ban đầu.
Điều trị duy trì sau ghép, thường bằng lenalidomide, giúp kéo dài thời gian lui bệnh. Đối với bệnh nhân không đủ điều kiện ghép, điều trị kéo dài bằng các phác đồ ba thuốc hoặc hai thuốc có hiệu quả tương đương. Ngoài ra, các liệu pháp mới nổi gồm:
- Daratumumab (kháng CD38)
- CAR-T tế bào nhắm vào BCMA
- Kháng thể kép (bispecific antibody)
Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại National Cancer Institute.
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ đáp ứng điều trị, tuổi bệnh nhân và các yếu tố di truyền nguy cơ cao. Bệnh nhân có bất thường như del(17p), t(4;14) thường có thời gian sống ngắn hơn và cần chiến lược điều trị tích cực hơn.
Đánh giá đáp ứng điều trị được thực hiện định kỳ qua xét nghiệm định lượng M-protein, chuỗi nhẹ tự do (FLC), và các chỉ số huyết học. Hệ thống đánh giá của IMWG phân loại đáp ứng như sau:
- CR (Complete Response): không còn M-protein, tế bào u tủy < 5%
- VGPR (Very Good Partial Response): giảm > 90% M-protein
- PR (Partial Response): giảm > 50% M-protein
- SD (Stable Disease): không tiến triển nhưng không đủ tiêu chí đáp ứng
- PD (Progressive Disease): tăng M-protein hoặc xuất hiện tổn thương mới
Biến chứng thường gặp
Biến chứng của bệnh đa u tủy có thể xuất hiện ngay từ khi chẩn đoán hoặc trong quá trình điều trị. Nếu không được kiểm soát tốt, các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng.
Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Biến chứng xương: tiêu xương, gãy xương bệnh lý, chèn ép tủy
- Suy thận: do lắng đọng chuỗi nhẹ (cast nephropathy), tăng canxi máu
- Nhiễm trùng: do giảm globulin miễn dịch và bạch cầu
- Thiếu máu nặng: do ức chế tủy xương
- Hội chứng tăng độ nhớt máu: làm giảm tưới máu não, tăng nguy cơ đột quỵ
Quản lý biến chứng là phần quan trọng trong điều trị toàn diện, bao gồm sử dụng bisphosphonates, lọc máu, truyền máu, kháng sinh dự phòng và chăm sóc giảm nhẹ.
Nghiên cứu và xu hướng điều trị mới
Nhiều hướng nghiên cứu đang được triển khai để cải thiện hiệu quả điều trị và giảm độc tính. Các liệu pháp tế bào miễn dịch như CAR-T nhắm vào BCMA đã được phê duyệt tại nhiều quốc gia và cho kết quả ấn tượng với tỷ lệ lui bệnh cao.
Các loại thuốc kháng thể kép (bispecific T-cell engager) kết nối tế bào T với tế bào u để tiêu diệt chúng cũng đang được thử nghiệm lâm sàng giai đoạn cuối. Ngoài ra, công nghệ RNA, liệu pháp vaccine chống u tủy, và AI trong phân tích di truyền hứa hẹn mang lại bước đột phá trong điều trị cá thể hóa.
Xu hướng tương lai là phát triển mô hình “medicine 4.0” – kết hợp dữ liệu sinh học, phân tử, lâm sàng với trí tuệ nhân tạo để thiết kế phác đồ điều trị tối ưu cho từng cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Rajkumar, S. V. (2020). Multiple Myeloma: 2020 Update on Diagnosis, Risk‐Stratification and Management. American Journal of Hematology. Link
- NCCN Guidelines Version 2.2024 – Multiple Myeloma. Link
- International Myeloma Foundation. https://www.myeloma.org/
- National Cancer Institute – Multiple Myeloma Treatment. https://www.cancer.gov/types/myeloma
- Moreau, P. et al. (2021). Treatment of relapsed multiple myeloma: Recommendations from the International Myeloma Working Group. The Lancet Oncology. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh đa u tủy:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10